请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 惟其
释义 惟其
[wéiqí]
 vì; bởi vì (liên từ, biểu thị quan hệ nhân quả)。表示因果关系,跟'正因为'相近。
 此项工作我们往日了解甚少,惟其甚少,所以更须多方探讨。
 công tác này trước đây chúng tôi hiểu quá ít, chính vì hiểu quá ít, cho nên càng phải tìm hiểu từ nhiều phía.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 22:40:17