请输入您要查询的越南语单词:
单词
惟有
释义
惟有
[wéiyǒu]
chỉ có; riêng có; duy có。只有。
大家都愿意,惟有他不愿意。
mọi người đều bằng lòng, chỉ có nó là không bằng lòng
随便看
襄礼
襆
襆被
襉
襌
襍
襐
襕
襘
襜
襞
襟
襟度
襟怀
襟怀坦白
襟抱
襟素
襣
襦
襫
襭
襮
襵
襶
襻
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:50:40