释义 |
另起炉灶 | | | | | [lìngqǐlúzào] | | | 1. làm lại。比喻重新做起。 | | | 这次试验失败了,咱们另起炉灶。 | | thử nghiệm lần này bị thất bại, chúng ta sẽ làm lại. | | | 2. làm kiểu khác; làm cách khác。比喻另立门户或另搞一套。 | | | 这个分厂计划脱离总厂,另起炉灶。 | | kế hoạch của phân xưởng này không theo kế hoạch của nhà máy, họ làm theo cách khác. |
|