请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (懲)
[chéng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 12
Hán Việt: TRỪNG
 1. trừng phạt; phạt; hành hạ; trừng trị。处罚。
 严惩来犯之敌。
 nghiêm khắc trừng trị bọn giặc đến xâm lược.
 2. răn đe; cảnh cáo。警戒。
Từ ghép:
 惩办 ; 惩处 ; 惩罚 ; 惩戒 ; 惩前毖后 ; 惩一戒百 ; 惩一警百 ; 惩艾 ; 惩治
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 22:46:28