请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 同病相怜
释义 同病相怜
[tóngbìngxiānglián]
Hán Việt: ĐỒNG BỆNH TƯƠNG LIÊN
 đồng bệnh tương lân; cùng cảnh ngộ thì thông cảm nhau; vét bồ thương kẻ ăn đong。比喻有同样不幸遭遇的人互相同情。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/14 15:32:11