请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 同窗
释义 同窗
[tóngchuāng]
 1. cùng trường; cùng học một trường; đồng môn。同在一个学校学习。
 同窗三载
 cùng học một trường ba năm
 同窗好友
 bạn thân cùng trường.
 2. bạn cùng trường; bạn đồng môn。同在一个学校学习的人。
 他是我旧日的同窗。
 anh ấy là bạn cùng trường cũ của tôi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:00:25