请输入您要查询的越南语单词:
单词
同窗
释义
同窗
[tóngchuāng]
1. cùng trường; cùng học một trường; đồng môn。同在一个学校学习。
同窗三载
cùng học một trường ba năm
同窗好友
bạn thân cùng trường.
2. bạn cùng trường; bạn đồng môn。同在一个学校学习的人。
他是我旧日的同窗。
anh ấy là bạn cùng trường cũ của tôi.
随便看
纷扰
纷披
纷杂
纷繁
纷纭
纷纷
纷纷扬扬
纷至沓来
纷飞
纸
纸上谈兵
纸包不住火
纸叶子
纸型
纸头
纸媒儿
纸币
纸张
纸捻
纸板
纸样
纸浆
纸烟
纸煤儿
纸牌
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:00:25