请输入您要查询的越南语单词:
单词
同窗
释义
同窗
[tóngchuāng]
1. cùng trường; cùng học một trường; đồng môn。同在一个学校学习。
同窗三载
cùng học một trường ba năm
同窗好友
bạn thân cùng trường.
2. bạn cùng trường; bạn đồng môn。同在一个学校学习的人。
他是我旧日的同窗。
anh ấy là bạn cùng trường cũ của tôi.
随便看
简朴
简板
简洁
简略
简直
简省
简短
简码
简称
简章
简策
简约
简练
简编
简缩
简而言之
简装
简要
简讯
简谐运动
简谱
简述
简陋
箅
箅子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 2:11:47