请输入您要查询的越南语单词:
单词
同窗
释义
同窗
[tóngchuāng]
1. cùng trường; cùng học một trường; đồng môn。同在一个学校学习。
同窗三载
cùng học một trường ba năm
同窗好友
bạn thân cùng trường.
2. bạn cùng trường; bạn đồng môn。同在一个学校学习的人。
他是我旧日的同窗。
anh ấy là bạn cùng trường cũ của tôi.
随便看
哑剧
哑哑
哑场
哑子
哑巴
哑巴亏
哑炮
哑然
哑谜
哑铃
哒
哒嗪
哓
哓哓
哔
哔叽
哕
哕哕
哗
哗众取宠
哗变
哗啦
哗然
哗笑
哙
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 10:00:32