请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 后事
释义 后事
[hòushì]
 1. việc về sau; hồi sau; sự việc về sau; câu chuyện về sau。以后的事情。
 欲知后事如何,且听下回分解。
 muốn biết việc sau thế nào, hãy xem hồi sau sẽ rõ.
 2. việc tang; việc ma chay; hậu sự; việc hậu sự。指丧事。
 准备后事
 chuẩn bị hậu sự
 料理后事
 lo việc hậu sự
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 2:35:38