请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 停机
释义 停机
[tíngjī]
 1. quay xong; chụp xong。指影片、电视片拍摄工作结束。
 该影片现已停机,进入后期制作。
 bộ phim này hiện nay đã quay xong, đang vào giai đoạn hậu kỳ.
 2. hạ cánh (máy bay)。停放飞机。
 停机坪
 máy bay hạ cánh xuống nơi bằng phẳng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 0:53:37