请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 停歇
释义 停歇
[tíngxiē]
 1. ngừng kinh doanh; đóng cửa。歇业。
 小店亏本停歇。
 cửa hàng nhỏ lỗ vốn cho nên đóng cửa.
 2. ngừng; tạnh。停止;停息。
 直到天亮,大风还没有停歇。
 cho đến sáng, gió to còn chưa ngừng thổi.
 3. dừng lại nghỉ。停止行动而休息。
 队伍停歇在小树林里。
 đội ngũ dừng lại nghỉ trong rừng cây nhỏ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:44:40