请输入您要查询的越南语单词:
单词
对工
释义
对工
[duìgōng]
1. hợp; phù hợp (trong biểu diễn kịch chỉ hợp với nghề nghiệp diễn viên)。戏曲表演上指适合演员的行当。
2. hợp; thích hợp; thoả đáng。(对工儿)合适;恰当。
你说得对工
anh nói rất thích hợp.
随便看
商船
商行
商计
商讨
商议
商谈
商贩
商贾
商酌
商量
商队
啈
啉
啊
啐
啑
啑血
啕
啖
啘
啙
啜
啜泣
啝
啡
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:26:30