请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 对工
释义 对工
[duìgōng]
 1. hợp; phù hợp (trong biểu diễn kịch chỉ hợp với nghề nghiệp diễn viên)。戏曲表演上指适合演员的行当。
 2. hợp; thích hợp; thoả đáng。(对工儿)合适;恰当。
 你说得对工
 anh nói rất thích hợp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 16:40:12