请输入您要查询的越南语单词:
单词
对工
释义
对工
[duìgōng]
1. hợp; phù hợp (trong biểu diễn kịch chỉ hợp với nghề nghiệp diễn viên)。戏曲表演上指适合演员的行当。
2. hợp; thích hợp; thoả đáng。(对工儿)合适;恰当。
你说得对工
anh nói rất thích hợp.
随便看
划样
划桨
划清
划策
划算
划粉
划线
划艇
划过
刓
刖
列
列举
列传
列位
列兵
列国
列宁主义
列岛
列席
列强
列当
列支敦士登
列车
列车员
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 16:40:12