请输入您要查询的越南语单词:
单词
敛迹
释义
敛迹
[liǎnjì]
1. thu mình lại; che dấu tung tích。隐蔽起来,不敢再出头露面。
盗匪敛迹。
bọn phỉ đang che dấu tung tích.
敛迹潜踪。
dấu tung tích.
2. uốn nắn bản thân; gò ép bản thân; ráng chịu đựng。约束自己的言行。
屏气敛迹。
ráng nín thở.
3. từ chức ở ẩn。退隐。
敛迹山林。
sống ẩn nơi chốn sơn lâm.
随便看
电讯
电话
电话亭
电话会议
电话号码
电贺
电路
电路图
电车
电转儿
电邀
电量
电钟
电钮
电钻
电铃
电铲
电键
电镀
电镐
电门
电闸
电阻
电陈
电风扇
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 6:03:29