请输入您要查询的越南语单词:
单词
敛迹
释义
敛迹
[liǎnjì]
1. thu mình lại; che dấu tung tích。隐蔽起来,不敢再出头露面。
盗匪敛迹。
bọn phỉ đang che dấu tung tích.
敛迹潜踪。
dấu tung tích.
2. uốn nắn bản thân; gò ép bản thân; ráng chịu đựng。约束自己的言行。
屏气敛迹。
ráng nín thở.
3. từ chức ở ẩn。退隐。
敛迹山林。
sống ẩn nơi chốn sơn lâm.
随便看
粪便
粪土
粪场
粪坑
粪堆
粪桶
粪池
粪筐
粪箕子
粪肥
粪车
粪门
粪除
粮
粮仓
粮农
粮栈
粮秣
粮站
粮草
粮荒
粮食
粮食作物
粮饷
粯
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 6:51:46