请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 敛迹
释义 敛迹
[liǎnjì]
 1. thu mình lại; che dấu tung tích。隐蔽起来,不敢再出头露面。
 盗匪敛迹。
 bọn phỉ đang che dấu tung tích.
 敛迹潜踪。
 dấu tung tích.
 2. uốn nắn bản thân; gò ép bản thân; ráng chịu đựng。约束自己的言行。
 屏气敛迹。
 ráng nín thở.
 3. từ chức ở ẩn。退隐。
 敛迹山林。
 sống ẩn nơi chốn sơn lâm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 13:01:33