请输入您要查询的越南语单词:

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

热门查询:

máy quang phổ máy quay phim máy quay vi-đê-ô máy quay đĩa máy quét nhựa
máy quét phấn máy quạt máy quạt gió máy ra-đa máy ren răng
máy ren răng nhiều trục máy rung bê-tông máy rô-nê-ô máy rời máy rửa than
máy rửa ống máy san đất máy sao chè máy sinh mạch xung máy sinh nhiệt
máy sinh quét máy sinh quét thẳng máy sinh sóng hình chủ nhật máy sinh tạp âm máy sinh điện đồng bộ

所有越南语单词全列表  词库1  词库2

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved