越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
热门查询:
đực rựa | đựng | ĩnh | ĩnh ương | Ơ-le-xcơ |
Ơ-lim-pi-ơ | Ơ-rô | Ơ-xtét | ơ | ơ hay |
ơ hờ | ơi | ơ kìa | ơn | ơn huệ |
ơn huệ nhỏ | ơn huệ nhỏ bé | ơn mưa móc | ơn nghĩa | ơn sâu nghĩa nặng |
ơn trạch | ơn tình | ơn đức | ơn đức cao dầy | ơn ớn |