请输入您要查询的越南语单词:
单词
cửa ra vào
释义
cửa ra vào
门户 <门(总称)。>
太平门 <戏院、电影院等公共场所为便于疏散群众而设置的旁门。>
随便看
ngóc đầu
ngói
ngói a-mi-ăng
ngói bò
ngói bướm
ngói bản
ngói diềm mái
ngói dương
ngói giọt nước
ngói lành
ngói lưu ly
ngói miếng
ngói miểng
ngói mấu
ngói pô-li-xi-măng
ngói tráng men
ngói tấm
ngói xanh
ngói xi-măng
ngói âm
ngói âm dương
ngói úp
ngó lên
ngóm
ngón
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:24:43