请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chật hẹp
释义 chật hẹp
 逼仄 ; 逼; 逼狭 <地方窄。>
 褊 ; 褊狭 <狭小; 狭隘。>
 đất đai chật hẹp
 土地褊狭; 土地褊小。
 nhà bếp chật hẹp.
 厨房褊窄。
 局促 ; 褊窄 ; 褊小 ; 狭小。 <气量狭窄; 窄小。>
 phòng quá chật hẹp, đi lại khó khăn.
 房间太局促, 走动不便。 跼蹐
 ;
 跼促 <狭隘; 不舒展。>
 陋 < (住的地方)狭小, 不华美。>
 căn phòng chật hẹp.
 陋室。
 ngõ hẻm chật hẹp.
 陋巷。
 仄; 狭隘; 狭窄; 窄; 侷; 隘 <横的距离小(跟'宽'相对)。>
 quá chật hẹp
 逼仄。
 Một quyển sách giống như con thuyền đưa ta từ bến cảng chật hẹp tiến ra biển cả cuộc đời mênh mông vô hạn.
 一本书就像一艘船, 带领我们从狭隘的港湾驶向无限广阔的生活海洋。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:13:42