请输入您要查询的越南语单词:
单词
cúi đầu chịu bắt
释义
cúi đầu chịu bắt
熟
俯首就擒。<低头投降。>
随便看
đồng cốt
đồng dao
đồng diễn
đồng diễn thể dục
đồng dạng
đồng frăng
đồng giá
đồng hao
đồ nghi trượng
đồ nghiệp chướng
đồng hoang
đồng hoang cỏ dại
đồng hoá
đồng hoá dân tộc
đồng huyệt
đồng hàng
đồng hành
đồng hào
đồng hào bằng bạc
đồ nghèo
đồng hương
đồng hương hội
đồ nghề
đồng học
đồng hồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 10:56:42