请输入您要查询的越南语单词:
单词
bịt mắt bắt dê
释义
bịt mắt bắt dê
藏猫儿 ; 藏闷儿 <捉迷藏。>
捉迷藏 <儿童游戏, 一人蒙住眼睛, 摸索着去捉在他身边来回躲避的人。>
随便看
cà ròn
cà rốt
cà rỡn
cà sa
cà thọt
cà tong
cà tong cà teo
cà tum
cà tăng
càu cạu
càu nhàu
cà-vát
cà- vạt
cà xiêng
cà xía
cà xóc
cày
cày bước
cày bừa
cày bừa trồng trọt
cày bừa vụ thu
cày bừa vụ xuân
cày bừa xong
cày cuốc
cày cạy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:14:54