请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bị trách móc
释义 bị trách móc
 落不是 <被认为有过失而受责难。>
 anh ấy sợ bị trách móc, nên không dám đụng tới chuyện này.
 他怕落不是, 不想多管这件事。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:35:22