请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường thẳng
释义
đường thẳng
射线 <数学上指从某一固定点向单一方向引出的直线。>
直线 <一个点在平面或空间沿着一定方向和其相反方向运动的轨迹; 不弯曲的线。>
弓弦 <比喻比弯道短而直的路线。>
随便看
dáng vẻ quê mùa
dáng vẻ run sợ
dáng vẻ thư sinh
dáng vẻ vui mừng
dáng vẻ vội vàng
dáng vẻ ưu buồn
dáng xinh
dáng đi
dáng điệu
dáng điệu nghênh ngang
dáng điệu thơ ngây
dáng đẹp
dán hồ
dán keo
dán kín
dán liền
dán mắt
dán mắt nhìn
dán mắt vào
dán nhãn
dán niêm phong
dán thiếu tem
dán thông báo
dán trần
dán vách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 17:56:54