请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường thẳng góc
释义
đường thẳng góc
数
垂线; 垂直线。<一条直线与另一条直线或平面垂直时, 这条直线就是另一条直线或平面的垂线。>
随便看
cá sơn
cá sạo
cá sấu
cá sấu Dương Tử
cá sấy
cá sắt
cá sặc
cá sộp
cá sụn
cá sủ
cát
cát bay đá chạy
Cát Bà
cát bá
cát bồi
cát bột
cát bụi
cát chảy
cát chịu lửa
cát cánh
cát căn
cát cứ
cát dầu
cá thia thia
cá thiều
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 22:32:41