请输入您要查询的越南语单词:
单词
biên nhận
释义
biên nhận
回执 <回条。>
收据; 收条 ; 收条儿 <收到钱或东西后写给对方的字据。>
随便看
sa tử cung
sau
sau chót
Saudi Arabia
sau hết
sau khi
sau khi chết
sau khi mất
sau khi qua đời
sau lưng
sau lưng địch
sau nhà
sau này
sau này có ngày gặp lại
sau này hãy nói
sau này sẽ gặp lại
sau nó
sau nữa
sau rốt
sau rồi
sau trăm tuổi
sau đây
sau đó
sa vào
sa vào tay giặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 16:02:17