请输入您要查询的越南语单词:
单词
biên tập
释义
biên tập
编 ; 纂; 籑 ; 辑 ; 编辑; 辑录 <编辑。>
biên tập tạp chí
编杂志
biên tập
纂辑
编辑 <对资料或现成的作品进行整理、加工。>
ban biên tập; toà soạn
编辑部
công tác biên tập
编辑工作
编纂 <就现成的材料加以整理, 编写成书, 侧重于"编", 多指资料较多、篇幅较大的著作, 用于书面语。>
秉笔 <执笔。>
随便看
cho nhau
chon von
cho nên
cho nổ
cho nợ
cho phép
cho phép cất cánh
cho phép ngồi
cho qua
cho qua chuyện
cho ra
cho rằng
cho súc vật ăn
cho sẵn
cho thiếu
cho thuê
cho thuê lại
cho thuê ruộng
cho thuốc
cho thuốc độc
cho thêm
cho thôi việc
cho thấy
cho thầu
cho tin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 10:12:16