请输入您要查询的越南语单词:
单词
biên tập
释义
biên tập
编 ; 纂; 籑 ; 辑 ; 编辑; 辑录 <编辑。>
biên tập tạp chí
编杂志
biên tập
纂辑
编辑 <对资料或现成的作品进行整理、加工。>
ban biên tập; toà soạn
编辑部
công tác biên tập
编辑工作
编纂 <就现成的材料加以整理, 编写成书, 侧重于"编", 多指资料较多、篇幅较大的著作, 用于书面语。>
秉笔 <执笔。>
随便看
cướp
cướp biển
cướp bóc
cướp chính quyền
cướp cò
cướp cô dâu
cướp công
cướp công người khác
cướp của người giàu chia cho người nghèo
cướp dọc đường
cướp giật
cướp giật tiền của
cướp lấy
cướp lời
cướp máy bay
cướp ngôi
cướp ngôi vua
cướp ngục
cướp nhà khó phòng
cướp phá
cướp sông
cướp sạch
cướp sống
cướp tróc
cướp trại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:35:58