请输入您要查询的越南语单词:
单词
lấy tiền xâu
释义
lấy tiền xâu
抽头; 抽头儿 <赌博时从赢得的钱里抽一小部分归赌博场所的主人或供役使的人。>
随便看
cai ngục
cai quản
cai quản chung
Cairo
Cai-rô
cai sữa
cai thầu
cai trị
cai trị đất nước
cai tù
cai tổng
cai đầu dài
ca khúc
ca khúc chính
ca khúc chủ đề
ca khúc khải hoàn
ca khúc được yêu thích
ca kệ
ca kịch
ca kịch viện
ca kỳ
ca kỹ
ca lam
Calcutta
ca-li-fo-ni-um
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 14:08:36