请输入您要查询的越南语单词:
单词
cửa vào
释义
cửa vào
入口; 进口 <进入建筑物或场地所经过的门或口儿。>
cửa vào nhà ga.
车站入口。
cửa vào sân vận động.
运动场的入口。
随便看
mua việc
mua vui
mua vào bán ra
mua vé bổ sung
mua vét
mua đi bán lại
mua đồ
mua đứt
mu bàn chân
mu bàn tay
mui
mui thuyền
mui xe
mui xe ngựa
mum
mum múp
mun
Mu-ních
Musa
Muscat
muôi
muôi vớt
muôn
muôn dân
muôn dân lầm than
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 13:41:50