释义 |
buồn | | | | | | 败兴 <对事物喜爱的情绪被破坏, 扫兴。> | | | khi vui thì đến khi buồn lại đi | | 乘兴而来, 败兴而去 堵 <闷; 憋气。> | | | tôi không trò chuyện với nó, thì trong lòng cảm thấy buồn lắm. | | 我要不跟他说说, 心里堵得慌。 | | | 发愁; 烦心; 烦闷; 无聊 <因为没有主意或办法而感到愁闷。> | | | đừng nhắc đến những chuyện buồn này nữa. | | 别谈这些烦心的事情了。 难过 <难受。> | | | 忧愁; 忧伤。 | | | 欲; 想。 | | | 痒痒。 |
|