请输入您要查询的越南语单词:
单词
đói kém
释义
đói kém
荒 <荒歉。>
đề phòng đói kém
备荒。
饥谨; 饥荒 <庄稼收成不好或没有收成。>
灾荒 <指自然给人造成的损害(多指荒年)。>
书
顑 <形容饥饿。>
随便看
bắt nhốt
bắt nét
bắt nạt
bắt nọn
bắt nộp tang vật
bắt nợ
bắt phu
bắt phạt
bắt phải quy phục
bắt phải theo
bắt phục tùng
bắt quyết
bắt quả tang
bắt rễ
bắt sáng
bắt sâu
bắt sống
bắt tay
bắt tay làm
bắt tay nhường nhau
bắt tay thân thiện
bắt tay từ biệt
bắt tay vào làm
bắt tay xây dựng
bắt thóp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:19:40