请输入您要查询的越南语单词:
单词
đói kém
释义
đói kém
荒 <荒歉。>
đề phòng đói kém
备荒。
饥谨; 饥荒 <庄稼收成不好或没有收成。>
灾荒 <指自然给人造成的损害(多指荒年)。>
书
顑 <形容饥饿。>
随便看
bột tạt
bột tẩy trắng
bột xám đen
bột yến mạch
bộ tài chính
bộ tách sóng
bột đá
bột đánh răng
bột đậu
bột đậu lọc
bộ tư lệnh
bộ tư pháp
bộ tướng
bộ tản nhiệt
bộ tập
bộ tịch
bộ tổng tư lệnh
bộ tộc
bộ tộc Ngoã Lạt
bộ váy
bộ vận
bộ vị
bộ xương
bộ y tế
bộ yên ngựa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:22:31