请输入您要查询的越南语单词:
单词
đói
释义
đói
饿饭 <挨饿。>
饥; 饥饿; 饿; 馁 <肚子空, 想吃东西(跟'饱'相对)。>
đói rét.
冻馁。
đói ăn đói uống.
饥餐渴饮。
như đói như khát.
如饥似渴。
空心 <没吃东西; 空着肚子。>
thuốc này uống lúc đói.
这剂药空心吃。
随便看
cây xi-đan
cây xoan
cây xoài
cây xuyên đâu
cây xuân
cây xích tùng
cây xăng
cây xương bồ
cây xương khô
cây xương rồng
cây xương rồng bà
cây xương rồng roi
cây xương rồng ta
cây xương rồng tàu
cây xương sông
cây xấu hổ
cây yến mạch
cây yển tùng
cây á nhiệt đới
cây ích mẫu
cây ô cựu
cây ô liu
cây ô-liu
cây ô rô
cây ý dĩ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:37:08