请输入您要查询的越南语单词:
单词
đói
释义
đói
饿饭 <挨饿。>
饥; 饥饿; 饿; 馁 <肚子空, 想吃东西(跟'饱'相对)。>
đói rét.
冻馁。
đói ăn đói uống.
饥餐渴饮。
như đói như khát.
如饥似渴。
空心 <没吃东西; 空着肚子。>
thuốc này uống lúc đói.
这剂药空心吃。
随便看
tốt qua sông
tốt quá hoá lốp
tốt số
tốt tay
tốt tiếng
tốt trai
tốt trời
tốt tươi
tốt tướng
tốt um
tốt vía
tốt xấu lẫn lộn
tố tâm
tốt đen
tốt đôi
đánh nhau dữ dội
đánh nhau giữa hai đám đông
đánh nhau kịch liệt
đánh nhau vỡ đầu mới nhận họ
đánh nhau ác liệt
đánh nhảy quãng
đánh nhịp
đánh phá
đánh phá hoại
đánh phèn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:07:30