请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đón
释义 đón
 逢迎 <敬辞, 迎接。>
 anh ấy là người chuyên đi đón khách.
 他是专程前来逢迎诸位的。
 接 ; 迎接 ; 逆 <到某个地点去陪同客人等一起来。>
 ra ga đón người.
 到车站接人。
 hôm nay vui vẻ tiễn bạn ra đi, nhưng nguyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về.
 今天笑着和你握别, 但愿不久笑着把你迎接。 接着 <用手接。>
 拦截。<中途阻挡, 不让通过。>
 đón đường để đánh.
 拦路打击。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:37:03