释义 |
đón | | | | | | 逢迎 <敬辞, 迎接。> | | | anh ấy là người chuyên đi đón khách. | | 他是专程前来逢迎诸位的。 | | | 接 ; 迎接 ; 逆 <到某个地点去陪同客人等一起来。> | | | ra ga đón người. | | 到车站接人。 | | | hôm nay vui vẻ tiễn bạn ra đi, nhưng nguyện không bao lâu sẽ tươi cười đón bạn trở về. | | 今天笑着和你握别, 但愿不久笑着把你迎接。 接着 <用手接。> | | | 拦截。<中途阻挡, 不让通过。> | | | đón đường để đánh. | | 拦路打击。 |
|