请输入您要查询的越南语单词:
单词
giật dây
释义
giật dây
操纵 <用不正当的手段支配、控制。>
giật dây sau màn sân khấu; giật dây sau hậu trường
幕后操纵。
策动 <策划鼓动。>
垂帘 <唐高宗在朝堂上跟大臣们讨论政事的时候, 在宝座后挂着帘子, 皇后武则天在里面参与决定政事, 后来把太后掌握朝政叫垂帘。>
牵线 <耍木偶牵引提线, 比喻在背后操纵。>
kẻ giật dây.
牵线人。
双簧 <比喻一方出面、一方背后操纵的活动。>
指使 <出主意叫别人去做某事。>
随便看
mủi lòng
mủm mỉm
mủ máu
mủn
mủng
mủn ra
mứa
mức
mức bù thêm
mức cao nhất
mức hàng bán ra
mức ngậm nước
mức năng lượng
mức sống
mức thiếu hụt
mức thuế
mức thưởng
mức thấp nhất
mức ít nhất
mức đo lường
mức độ
mức độ khó khăn
mức độ nghiện
mức độ nhanh chậm
mức độ nặng nhẹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 10:44:25