请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiếm lại
释义
chiếm lại
克复 <经过战斗而夺回(被敌人占领的地方)。>
收复 <夺回(失去的领土、阵地)。>
随便看
kìm nhọn đầu
kìm nhổ đinh
kìm nén
kìm rèn miệng bằng
kìm rèn miệng vuông
kìm răng bắt ống
kìm sắt
kìm thợ rèn
kìm điện
kình
kình chống
kình nghê
kình ngạc
kình địch
kì quái
kì quặc
kì thị chủng tộc
kí
kí ca kí cách
kích
kích biến
kích bác
kích chiến
kích cảm
kích dục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:44:34