请输入您要查询的越南语单词:
单词
can gián
释义
can gián
讽谏 <用含蓄委婉的话向君主讲谏。>
书
谏 <规劝(君主、尊长或朋友), 使改正错误。>
dâng lời can gián.
进谏。
nghe theo lời can gián.
从谏如流。
诤 <直爽地劝告。>
lời can gián
诤言。
诤谏; 谏诤 <直爽地说出人的过错, 劝人改正。>
随便看
không tiện nói ra
không toại nguyện
không trang trọng
không tranh cãi
không trau chuốt
không trung
không trung thành
không trung thực
không truy cứu chuyện cũ
không truy xét
không trách lỗi xưa
không tránh khỏi
không tránh được
không trâu bắt chó đi cày
không trông nom
không trông thấy
không trúng cử
không trúng đích
không trả giá
không trệch đi đâu được
không trở ngại
không tu sửa
không tuân
không tuân theo
không tuân thủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:36:10