请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chiến thắng
释义 chiến thắng
 凯 <胜利的乐歌。>
 chiến thắng trở về.
 凯旋。
 战败; 战胜; 制胜; 胜利; 捷 <战胜(敌人); 打败(敌人)。>
 chiến thắng liên tục.
 连战连捷。
 Tôn Hành Giả đã chiến thắng công chúa Thiết Phiến.
 孙行者把铁扇公主战败了。
 chiến thắng kẻ địch ngoan cố.
 战胜顽敌。
 chiến thắng khó khăn
 战胜困难。 奏捷 <取得胜利。>
 chiến thắng trở về
 奏捷归来。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:59:03