释义 |
chiến thắng | | | | | | 凯 <胜利的乐歌。> | | | chiến thắng trở về. | | 凯旋。 | | | 战败; 战胜; 制胜; 胜利; 捷 <战胜(敌人); 打败(敌人)。> | | | chiến thắng liên tục. | | 连战连捷。 | | | Tôn Hành Giả đã chiến thắng công chúa Thiết Phiến. | | 孙行者把铁扇公主战败了。 | | | chiến thắng kẻ địch ngoan cố. | | 战胜顽敌。 | | | chiến thắng khó khăn | | 战胜困难。 奏捷 <取得胜利。> | | | chiến thắng trở về | | 奏捷归来。 |
|