请输入您要查询的越南语单词:
单词
bất chính
释义
bất chính
不正。
黑道 <指不正当的或非法的行径。>
mua bán bất chính.
黑道买卖
không được đi con đường bất chính.
不能走黑道。
邪道 <(邪道儿)不正当的生活道路。>
随便看
thốt
thốt mồm
thốt nhiên
thốt nốt
thốt ra
thồ
thồi
thồn
thổ
thổ công
thổ dân
thổ huyết
thổ hào
thổ hí
thổ hệ
thổi
thổi bụi
thổi còi
thổi cơm
thổi cơm làm bánh
thổi nấu
thổi phồng
thổi đèn
thổi ấm áp
thổ khí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:22:56