请输入您要查询的越南语单词:
单词
giáo dục lao động
释义
giáo dục lao động
劳动教养; 劳教 <中国对违反法纪而又可以不追究刑事责任的有劳动力的人实行强制性教育改造的一种措施, 对他们采取劳动生产和政治思想教育相结合的方针, 帮助他们学习劳动生产技术, 树立爱国守法和劳 动光荣的观念。>
随便看
thương binh
thương bạc ty
thương chiến
thương chính
thương cảm
thương cổ
thương gia
thương hại
thương hải
thương khách
thương khẩu
thương khố
thương lao
thương luân
thương lượng
thương lượng cửa sau
thương lượng ngay trước mặt
thương lữ
thương mà không giúp gì được
thương mại
thương nghiệp quốc doanh
thương nghị
thương nhân
thương nhân Hồng Kông
thương nhân nước ngoài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 5:22:55