请输入您要查询的越南语单词:
单词
giáo dục lao động
释义
giáo dục lao động
劳动教养; 劳教 <中国对违反法纪而又可以不追究刑事责任的有劳动力的人实行强制性教育改造的一种措施, 对他们采取劳动生产和政治思想教育相结合的方针, 帮助他们学习劳动生产技术, 树立爱国守法和劳 动光荣的观念。>
随便看
hồi đáp
hồi đó
hồi đầu
hồi ấy
hồi ức
quy phạm
quy phạm đạo đức
quy phật
quy phục
quy ra tiền
quy thiên
quy thuận
quy thành tiền
quy tiên
quy tiên chầu phật
quy trình
quy trình bảo hộ lao động
quy trình kỹ thuật
quy trình thao tác
quy tắc
quy tắc chi tiết
quy tắc chung
quy tắc chính tả
quy tắc có sẵn
quy tắc thu thuế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 3:02:20