请输入您要查询的越南语单词:
单词
giáo dục hiện thực
释义
giáo dục hiện thực
现身说法 <本佛教用语, 指佛力广大, 能现出种种人形, 向人说法。今比喻用自己的经历遭遇为例证, 对人进行讲解或劝导。>
随便看
hiện ra màu xanh biếc
hiện ra như thật
hiện rõ
hiện rõ ra
Hiện Sơn
hiện thân thuyết pháp
hiện thế
hiện thời
hiện thực
hiện trường
hiện trường vụ cháy
hiện trạng
hiện tình
hiện tượng
hiện tượng biến âm
hiện tượng giả tạo
hiện tượng hạn hán
hiện tượng học
hiện tượng kỳ lạ
hiện tượng kỳ quặc
hiện tượng lạ
hiện tượng mao dẫn
hiện tượng nguy hiểm
hiện tượng nóng lạnh
hiện tượng thay đổi trong không trung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 0:13:29