请输入您要查询的越南语单词:
单词
thúc ép
释义
thúc ép
逼命 <比喻催促得十分紧急, 使人感到紧张, 难以应付。>
逼迫 <紧紧地催促; 用压力促使。>
拘束 <对人的言语行动加以不必要的限制; 过分约束。>
随便看
tử hình
tử hình bằng ghế điện
Tử Hồ Khẩu
tử kim ngưu
Tử Kim Sơn
tử kinh
tử lý
tử lộ
tử nghĩa
tử ngoại tuyến
tử ngữ
tử nạn
tử sa
tử suất
tử số
tử thai
tử thi
tử thù
tử thư
tử thương
tử thần
tử thủ
tử trận
tử tô
tử tù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:35:05