请输入您要查询的越南语单词:
单词
thú mỏ vịt
释义
thú mỏ vịt
鸭嘴兽 <哺乳动物, 身体肥而扁, 尾巴短而阔, 嘴像鸭嘴, 毛细密, 深褐色, 卵生。雌兽无乳头, 乳汁由腹部的几个乳腺流出。穴居河边, 善游泳, 吃昆虫和贝类。产在澳洲。>
随便看
cuộc hẹn
cuộc hẹn hò
cuộc họp tẻ nhạt
cuộc hội ý
khắng khít
khắp
khắp bầu trời
khắp bốn phương
khắp chốn
khắp chốn mừng vui
khắp mình
khắp mặt đất
khắp người
khắp nơi
khắp nơi hoa nở
khắp nơi hưởng ứng
khắp nơi ngợi ca
khắp nơi thịnh vượng
khắp nơi ăn mừng
khắp đồng
khắt khe
khằng khặc
khẳm
khẳn
khẳng kheo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:16:38