请输入您要查询的越南语单词:
单词
trọng yếu
释义
trọng yếu
冲要 <处于全国的或某一个地区的重要道路的会合点, 因而形势重要。>
根本 <主要的; 重要的。>
机要 <机密重要的。>
công tác trọng yếu.
机要工作。
ngành trọng yếu.
机要部门。 节 <节骨眼。>
重; 要紧; 重要; 关紧 <具有重大的意义、作用和影响的。>
方
节骨眼; 节骨眼儿 <比喻紧要的, 能起决定作用的环节或时机。>
随便看
giẫm
giẫm chân
giẫm chân tại chỗ
giẫm chận tại chỗ
giẫm lên
giẫm lên vết xe đổ
giẫm theo dấu chân người đi trước
giẫm theo vết cũ
giẫy
giẫy cỏ
giậm
giậm chân
giậm chân tại chỗ
giậm chân đấm ngực
giậm doạ
giận
giận chó đánh mèo
giận cá chém thớt
giận dai
giận dỗi
giận dữ
giận dữ bỏ đi
giận dựng tóc gáy
giận hầm hầm
giận hờn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 21:21:34