请输入您要查询的越南语单词:
单词
trọng yếu
释义
trọng yếu
冲要 <处于全国的或某一个地区的重要道路的会合点, 因而形势重要。>
根本 <主要的; 重要的。>
机要 <机密重要的。>
công tác trọng yếu.
机要工作。
ngành trọng yếu.
机要部门。 节 <节骨眼。>
重; 要紧; 重要; 关紧 <具有重大的意义、作用和影响的。>
方
节骨眼; 节骨眼儿 <比喻紧要的, 能起决定作用的环节或时机。>
随便看
máy đếm ion
máy định giờ
máy định hướng
máy định vị thiên thể
máy định xứ
máy đổ bê-tông
máy đổi dòng điện
máy đổi điện
máy động cơ
máy đột
máy đột cắt
máy đột lạnh
máy đục rãnh
máy đục đá
máy ảnh
máy ấp trứng
máy ống dệt
máy ống sợi
máy ủi
máy ủi đất
má đào
mâm
mâm bát la liệt
mâm cao cỗ đầy
mâm cỗ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:11:26