请输入您要查询的越南语单词:
单词
trọng trách
释义
trọng trách
重任 <重大的责任; 重要的任务。>
đảm nhiệm trọng trách; thân mang trọng trách
身负重任。
giao phó trọng trách; giao phó nhiệm vụ lớn
委以重任。
重责 <重大的责任。>
thân mang trọng trách
身负重责。
随便看
hãm hiếp
hãm hại
hãm lương
hãm lạnh
hãm máy
hãm tiết canh
hãm trà
hãm trận
hãm tài
hãm vận
hãn chỉ
hãn cách
hãng
hãng buôn
hãng máy bay
hãng nước ngoài
hãng phim
hãng thông tấn
hãng tin
hãng tầu
hãng ô-tô
hãnh cầu
hãnh diện
hãnh tiến
hãn hữu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:20:43