请输入您要查询的越南语单词:
单词
trọng trách
释义
trọng trách
重任 <重大的责任; 重要的任务。>
đảm nhiệm trọng trách; thân mang trọng trách
身负重任。
giao phó trọng trách; giao phó nhiệm vụ lớn
委以重任。
重责 <重大的责任。>
thân mang trọng trách
身负重责。
随便看
điệu tây bì
điệu tăng-gô
điệu từ ngắn
điệu Valse
điệu Van
điệu van-sơ
điệu vịnh than
điệu waltz
điệu đít-xcô
đi ỉa
đi ị
đi ở
đ. m.
đo
đoan
đoan chính
đoan chính xinh đẹp
đoan chắc
đoan cung
đoan kết
đoan thệ
đoan trang
đoan trang diễm lệ
đoan trang tao nhã
đoan trang xinh đẹp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:00:38