请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 trọng trách
释义 trọng trách
 重任 <重大的责任; 重要的任务。>
 đảm nhiệm trọng trách; thân mang trọng trách
 身负重任。
 giao phó trọng trách; giao phó nhiệm vụ lớn
 委以重任。
 重责 <重大的责任。>
 thân mang trọng trách
 身负重责。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:20:43