请输入您要查询的越南语单词:
单词
trọng trách
释义
trọng trách
重任 <重大的责任; 重要的任务。>
đảm nhiệm trọng trách; thân mang trọng trách
身负重任。
giao phó trọng trách; giao phó nhiệm vụ lớn
委以重任。
重责 <重大的责任。>
thân mang trọng trách
身负重责。
随便看
đặc điểm kỹ thuật
đặc điểm nước
đặc đãi
đặc ước
đặng
đặng chim quên ná
đặng cho
đặng cá quên nơm
đặng để
đặt
đặt bao hết
đặt bài
đặt bài xuống
đặt báo
đặt bút
đặt bút viết
đặt bẫy
đặt bố cục
đặt chuyện
đặt chân
đặt chân vào
đặt câu
đặt cơm tháng
đặt cạnh nhau
đặt cọc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 7:04:19