请输入您要查询的越南语单词:
单词
thăm
释义
thăm
访; 访问; 过访 <有目的地去探望人并跟他谈话。>
thăm bạn
访友。
có khách đến thăm.
有客来访。
tôi đi thăm thành phố anh hùng này.
我访问了这座英雄的城市。
观光 <参观外国或外地的景物、建设等。>
探望; 探访; 望; 探视; 探 <看望(多指远道)。>
thăm
拜望。
thăm viếng
看望。
签 <上面刻着文字符号用于占卜或赌博、比赛等的细长小竹片或小细棍。>
随便看
tháo lui
tháo láo
tháo lắp
tháo lẻ
tháo nước
tháo nước bùn vào ruộng
tháo nước phèn trong ruộng
tháo nước vào đồng
tháo rời
tháo trang sức
tháo tung
tháo tỏng
tháo vác
tháo vát
tháp
tháp canh
tháp chóp
tháp chỉ huy
tháp cất rượu
tháp hút
tháp khoan
tháp kinh
tháp lâm
tháp ngà
tháp nhảy dù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:47:12