请输入您要查询的越南语单词:
单词
thăm nghèo hỏi khổ
释义
thăm nghèo hỏi khổ
访贫问苦 <有目的地去贫苦户家里访问, 了解他们的生活疾苦和对工作的意见等。>
随便看
tính nhiệt cố
tính nhân
tính nhân dân
tính nhầm
tính nhẩm
tính nhớt
tính nóng
tính nôn nóng
tính năng của đất
tính năng động
tính năng động chủ quan
tính nết
tính nợ
tính phác
tính phân cực
tính phóng xạ
tính phóng xạ mạnh
tính phản từ
tính phỏng
tính quyết định
tính quẩn lo quanh
tính ra
tính rõ rệt
tính rắn
tính sai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/22 2:57:59