请输入您要查询的越南语单词:
单词
thăm nghèo hỏi khổ
释义
thăm nghèo hỏi khổ
访贫问苦 <有目的地去贫苦户家里访问, 了解他们的生活疾苦和对工作的意见等。>
随便看
hầu tước
hẩm
hẩm hiu
hẩy
hẫng
hẫng hờ
hậm hoẹ
hậm hực
hận
hận không thể
hận khắc cốt ghi xương
hận thù
hận thù cá nhân
hận thù sôi sục
hận thù xưa
hận đời
hậu
hậu binh
hậu bị
hậu bối
hậu bổ thực chức
Hậu Chu
hậu chấn
hậu cung
hậu cảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:39:38