请输入您要查询的越南语单词:
单词
thăng bằng
释义
thăng bằng
杠杆 <比喻起平衡或调控作用的事物或力量。>
均衡; 平衡 <对立的各方面在数量或质量上相等或相抵。>
diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể.
走钢丝的演员举着一把伞, 保持身体的均衡。
giữ trạng thái thăng bằng
保持平衡状态。 亭匀 <同'停匀'。>
随便看
người khác
người khác họ
người khám nghiệm tử thi
người khá nhất
người khó giao thiệp
người không biết bơi
người không biết điều
người không chịu nhàn rỗi
người không con
người không có hộ khẩu
người khôn giữ mình
người không kiên định
người không phận sự
người không thành thật
người không thích giao tiếp
người không vợ
người khùng
người Khơ-me
người khốn khổ
người khổng lồ
người khổng lồ chân đất sét
người khờ dại
người khởi loạn
người khởi xướng
người kia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:38:16