请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thăng bằng
释义 thăng bằng
 杠杆 <比喻起平衡或调控作用的事物或力量。>
 均衡; 平衡 <对立的各方面在数量或质量上相等或相抵。>
 diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể.
 走钢丝的演员举着一把伞, 保持身体的均衡。
 giữ trạng thái thăng bằng
 保持平衡状态。 亭匀 <同'停匀'。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 17:44:40