请输入您要查询的越南语单词:
单词
đại liên
释义
đại liên
重机关枪 <机关枪的一种, 装有三脚或轮式枪架, 射击稳定性好, 有效射程一般为1, 000米。>
Đại Liên
大连 <辽宁省的地级市, 位于辽东半岛南端, 市区面积1000多平方公里, 人口150万以上, 是以造船、纺织、化工、机械等著称的工业城市。大连港水深港阔, 冬不封冻, 为中国重要外贸口岸和渔业基地。>
随便看
nước thua trận
nước thuộc địa
nước thuỷ triều
nước Thành
nước Thái
nước thánh
nước thông
nước thù địch
nước thải
nước thắng trận
nước Thục
nước to
nước triều lên
nước triều rút
nước Triệu
nước tro
nước trong
nước trong soi tấm lòng
nước trung lập
nước trà
nước tràn thành lụt
nước trà xanh
nước trà đặc
nước Trâu
nước Trịnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 23:41:14