请输入您要查询的越南语单词:
单词
thăng hoa
释义
thăng hoa
升华 <比喻事物的提高和精炼。>
nghệ thuật không phải là cuộc sống hiện thực mà là kết quả thăng hoa của cuộc sống hiện thực.
艺术不就是现实生活, 而是现实生活升华的结果。 油然 <形容云气上升。>
随便看
viêm tử cung
viêm vú
viêm xoang
viêm âm hộ
viêm ống mật
viên
viên an thần
viên bi
viên chu
viên chu suất
viên chuỳ
viên chức
viên chức ngoại giao
viên cầu
viên diệu
Viêng Chăn
viên giác
viên gạch
viên hoạt
viên hầu
viên hồ
viên kính
viên lăng
viên mãn
viên môn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:01:04