请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngắt điện
释义
ngắt điện
断电 <切断电源, 中断电路。>
绝缘 <隔绝电流, 使不能通过。具有极高电阻的物质可以用来绝缘。>
随便看
này
này nọ
ná
nác
nách
nách lá
nách áo
nái
nái sề
nám
nán
náng
nánh
nán lại
ná ná
náo
náo kịch
náo loạn
náo nhiệt
náo nức
náo động
nát
nát bàn
nát bây
nát bét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 3:32:36