请输入您要查询的越南语单词:
单词
thăng lương
释义
thăng lương
加薪 <增加工资。>
随便看
lao động vật hoá
lao động yếu
La Paz
la rầy
Las Vegas
la sát
la-tinh
la to
la trời
Latvia
lau
lau chùi
lau cói
lau kỹ
la um
lau mình
lau mắt mà nhìn
lau mỡ
lau người
lau nhau
lau nhà
lau rửa
lau sàn nhà
lau sạch
lau sậy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:18:24