请输入您要查询的越南语单词:
单词
mui xe ngựa
释义
mui xe ngựa
篷车 <旧时带蓬的马车。也做棚车。>
随便看
đá ba-lát
đá ban
đá biến chất
đá bìa
đá bóng
đá bạch vân
đá bọt
đá bồ tát
đá chìm đáy biển
đá chất đống
đá chồng chất
đá cuội
đá cát cứng
đá cầu
đá cẩm thạch
đá dăm
đá dầu
đá dế
đá giáp
đá giống ngọc
đá gà
đá gơ-nai
đá hoa
đá hoa cương
đá hoa trắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:14:52