请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuổi thơ
释义
tuổi thơ
孩提 <儿童; 幼儿。>
怀抱 <(怀抱儿)指婴儿时期。>
髫龄; 髫年 <童年。>
幼年 <三岁左右到十岁左右的时期。>
随便看
chụp vào
chụp xong
chụp X quang
chụp xuống
chụp đèn
chụp ảnh
chụp ảnh chung
chụp ảnh lưu niệm
chụp ếch
chụt
chụt chịt
chụt chụt
chủ
chủ bao
chủ biên
chủ bán
chủ bút
chủ bộc
chủ bụng
chủ chiến
chủ cho thuê nhà
chủ chăn nuôi
chủ chốt
chủ chứa
chủ công
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:48:35