请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản lề
释义
bản lề
合扇 ; 合叶 <由两片金属构成的铁链, 大多装在门、窗、箱、柜上面。也作合页。有的地区叫合扇。>
铰链 <连接机器、车辆、门窗、器物的两部分的装置或零件, 所连接的两个部分或其中的一部分能绕着铰链的轴转动。>
随便看
bệnh thương hàn
bệnh thấp khớp
bệnh thần kinh
bệnh thận kết hạch
bệnh thối tai
bệnh thổ tả
bệnh thời tiết
bệnh thời vụ
bệnh thủng ruột
bệnh tim la
bệnh tinh hồng nhiệt
bệnh tinh thần
bệnh tiêu khát
bệnh tiểu đường
bệnh toi gà
bệnh truyền nhiễm
bệnh truyền nhiễm do bụi
bệnh tràng nhạc
bệnh trùng hút máu
bệnh trùng tơ
bệnh trúng gió
bệnh trĩ
bệnh trướng bụng
bệnh trướng nước
bệnh trạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:00:51