请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản lề
释义
bản lề
合扇 ; 合叶 <由两片金属构成的铁链, 大多装在门、窗、箱、柜上面。也作合页。有的地区叫合扇。>
铰链 <连接机器、车辆、门窗、器物的两部分的装置或零件, 所连接的两个部分或其中的一部分能绕着铰链的轴转动。>
随便看
sửa
sửa bản thảo
sửa chữa khuyết điểm
sửa chữa khơi thông
sửa chữa lại
sửa chữa quá mức
sửa chữa sai lầm
sửa chữa và chế tạo
sửa cành
sửa dở thành hay
thụ nghiệp
thụng thịu
thụ nhiệm
thụp
thụ phong
thụ phấn
mổ xẻ
mỗ
mỗi
mỗi bên
mỗi bên một nửa
mỗi cái
mỗi cái tóc một cái tội
mỗi khi
mỗi lần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:12:45