请输入您要查询的越南语单词:
单词
công phu
释义
công phu
工力 <本领和力量。>
精心 <特别用心; 专心用力。>
kiệt tác công phu.
精心杰作。
随便看
cố tình
cố tình gây chuyện
cố tình gây sự
cố tình làm bậy
cố tình nói ngược
cố tình phạm pháp
cố tình vi phạm
cốt ý
cốt điện tín
cốt đột
cố tập
cố tật
cố từ
cố viên
cố viết lạc đề
cố vấn
cố ép
cố ý
cố ý buộc tội
cố ý giết người
cố ý lừa bịp
cố ý đề cao
cố ý để lộ
cố đánh
cố đô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 1:13:16